Từ vựng tiếng Trung – Anh chuyên ngành Kế toán

Hiện nay, nhu cầu tuyển dụng kế toán giỏi tiếng Trung đang tăng cao tại Việt Nam. Nguyên nhân chính đến từ sự chuyển dịch cơ cấu sản xuất của các doanh nghiệp Trung Quốc sang Việt Nam, khiến nhu cầu nhân lực thông thạo tiếng Trung trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, thực trạng “kế toán giỏi chuyên môn nhưng yếu ngôn ngữ” và “thành thạo tiếng Trung nhưng thiếu chuyên môn kế toán” vẫn đang tồn tại.

Để hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân vượt qua những trăn trở này, Luật sư Tiếng Trung đã tổng hợp và cung cấp một danh sách từ vựng kế toán thông dụng bằng tiếng Trung và tiếng Anh. Đây là nguồn tài liệu hữu ích, giúp kế toán và tổ chức nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, đáp ứng tốt hơn yêu cầu công việc trong môi trường hội nhập.

Tiếng TrungTiếng AnhTiếng Việt
会计AccountingKế toán
财务会计Financial AccountingKế toán tài chính
管理会计Management AccountingKế toán quản trị
成本会计Cost AccountingKế toán chi phí
税务会计Tax AccountingKế toán thuế
审计AuditingKiểm toán
外部审计External AuditKiểm toán bên ngoài
内部审计Internal AuditKiểm toán nội bộ
资产负债表Balance SheetBảng cân đối kế toán
损益表Income StatementBáo cáo kết quả kinh doanh
现金流量表Cash Flow StatementBáo cáo lưu chuyển tiền tệ
应收账款Accounts ReceivableCác khoản phải thu
应付账款Accounts PayableCác khoản phải trả
固定资产Fixed AssetsTài sản cố định
流动资产Current AssetsTài sản lưu động
无形资产Intangible AssetsTài sản vô hình
净利润Net ProfitLợi nhuận ròng
营业收入Operating RevenueDoanh thu hoạt động
成本CostChi phí
毛利Gross ProfitLợi nhuận gộp
资本CapitalVốn
股东权益Shareholders’ EquityVốn chủ sở hữu
长期负债Long-term LiabilitiesNợ dài hạn
短期负债Short-term LiabilitiesNợ ngắn hạn
债务DebtNợ
税务TaxThuế
增值税Value Added Tax (VAT)Thuế giá trị gia tăng
企业所得税Corporate Income TaxThuế thu nhập doanh nghiệp
个人所得税Personal Income TaxThuế thu nhập cá nhân
税率Tax RateThuế suất
税收减免Tax ReliefGiảm thuế
成本核算Cost AccountingHạch toán chi phí
标准成本Standard CostChi phí chuẩn
直接成本Direct CostChi phí trực tiếp
间接成本Indirect CostChi phí gián tiếp
变动成本Variable CostChi phí biến đổi
固定成本Fixed CostChi phí cố định
控制成本Cost ControlKiểm soát chi phí
财务分析Financial AnalysisPhân tích tài chính
盈亏平衡点Break-even PointĐiểm hòa vốn
投资回报率Return on Investment (ROI)Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
折旧DepreciationKhấu hao
摊销AmortizationPhân bổ
预算BudgetNgân sách
预算管理Budget ManagementQuản lý ngân sách
财务预测Financial ForecastingDự báo tài chính
流动比率Current RatioTỷ số thanh toán hiện hành
快速比率Quick RatioTỷ số thanh toán nhanh
杠杆比率Leverage RatioTỷ số đòn bẩy
利润率Profit MarginBiên lợi nhuận
盈余SurplusThặng dư
财务报表Financial StatementBáo cáo tài chính
审计报告Audit ReportBáo cáo kiểm toán
财务模型Financial ModelMô hình tài chính
风险管理Risk ManagementQuản lý rủi ro
数据分析Data AnalysisPhân tích dữ liệu
会计政策Accounting PolicyChính sách kế toán
会计准则Accounting StandardsChuẩn mực kế toán
审计准则Auditing StandardsChuẩn mực kiểm toán
审计程序Audit ProcedureThủ tục kiểm toán
财务控制Financial ControlKiểm soát tài chính
运营成本Operating CostChi phí hoạt động
制造成本Manufacturing CostChi phí sản xuất
人工成本Labor CostChi phí lao động
材料成本Material CostChi phí nguyên vật liệu
间接费用Overhead CostsChi phí chung
税务规划Tax PlanningLập kế hoạch thuế
转移定价Transfer PricingĐịnh giá chuyển giao
营业税Business TaxThuế doanh nghiệp
税务稽查Tax AuditKiểm toán thuế
税收遵从Tax ComplianceTuân thủ thuế
利息费用Interest ExpenseChi phí lãi vay
资本支出Capital ExpenditureChi phí vốn
财务比率Financial RatiosCác chỉ số tài chính
收益管理Revenue ManagementQuản lý doanh thu
公允价值Fair ValueGiá trị hợp lý
商誉GoodwillLợi thế thương mại
负债表Statement of LiabilitiesBảng nợ phải trả
实收资本Paid-in CapitalVốn góp
税后利润After-tax ProfitLợi nhuận sau thuế
违约DefaultVỡ nợ
风险评估Risk AssessmentĐánh giá rủi ro
内部控制Internal ControlKiểm soát nội bộ
资本化CapitalizationVốn hóa
流动性LiquidityThanh khoản
投资组合PortfolioDanh mục đầu tư
Từ vựng tiếng trung kế toán

Luật sư Tiếng Trung sẽ thường xuyên cập nhật từ vựng Tiếng Trung và Tiếng Anh thuộc nhiều chủ đề khác nhau, giúp người học dễ dàng tra cứu và tham khảo. Đừng bỏ lỡ kho tàng từ vựng phong phú được chia sẻ liên tục để hỗ trợ việc học ngoại ngữ hiệu quả hơn!


Để biết thêm các thông tin chi tiết và giải đáp các vướng mắc của quý khách hàng về Từ vựng kế toán tiếng Trung, hay liên lạc với chúng tôi qua các phương tiện như Website, Email, Zalo, Facebook, Wechat, hoặc gọi theo số hotline, cụ thể như sau:

Phong Gia Group – Luật sư Tiếng Trung

  • Địa chỉ miền nam: Số 29 Đường 55, Thảo Điền, Thủ Đức, Tp.HCM
  • Địa chỉ miền bắc: Số 01 Đường D4, Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội
  • Số điện thoại: 028 6272 6666 (VP TP.HCM) – 0246 327 1966 (VP HÀ NỘI)
  • Hotline: 0912085076
  • Email: luatsutiengtrung.vn@gmail.com
  • Website: https://luatsutiengtrung.vn

Rất mong nhận được sự hợp tác.

Xin trân trọng cảm ơn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *