Trong mọi ngành nghề, đặc biệt là ngành biên phiên dịch ngôn ngữ, việc hiểu biết pháp luật đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đúng ngữ cảnh và chính xác trong việc sử dụng từ ngữ không chỉ giúp nâng cao tính chuyên nghiệp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả công việc, thậm chí tác động đến tương lai và vận mệnh của các cá nhân, doanh nghiệp nước ngoài đầu tư tại Việt Nam.

Hãy cùng Luật sư Tiếng Trung khám phá cách sử dụng một số từ vựng pháp luật trong Tiếng Trung và Tiếng Anh một cách chuẩn xác và hiệu quả nhé!
1. Tổng quan pháp luật
- 法律 (fǎ lǜ) – Law – Luật
- 法律体系 (fǎ lǜ tǐ xì) – Legal system – Hệ thống pháp luật
- 法规 (fǎ guī) – Regulation – Quy định
- 宪法 (xiàn fǎ) – Constitution – Hiến pháp
- 条款 (tiáo kuǎn) – Clause – Điều khoản
- 法院 (fǎ yuàn) – Court – Tòa án
- 司法 (sī fǎ) – Judiciary – Tư pháp
- 立法 (lì fǎ) – Legislation – Lập pháp
- 执法 (zhí fǎ) – Law enforcement – Thực thi pháp luật
- 法律效力 (fǎ lǜ xiào lì) – Legal validity – Hiệu lực pháp luật
2. Luật sư và nghề luật
- 律师 (lǜ shī) – Lawyer – Luật sư
- 律所 (lǜ suǒ) – Law firm – Văn phòng luật
- 咨询 (zī xún) – Consultation – Tư vấn
- 客户 (kè hù) – Client – Khách hàng
- 法官 (fǎ guān) – Judge – Thẩm phán
- 检察官 (jiǎn chá guān) – Prosecutor – Công tố viên
- 辩护律师 (biàn hù lǜ shī) – Defense lawyer – Luật sư bào chữa
- 法律顾问 (fǎ lǜ gù wèn) – Legal advisor – Cố vấn pháp luật
- 公证人 (gōng zhèng rén) – Notary – Công chứng viên
- 学徒 (xué tú) – Apprentice – Thực tập sinh
3. Khởi kiện và tranh chấp
- 起诉 (qǐ sù) – File a lawsuit – Khởi kiện
- 被告 (bèi gào) – Defendant – Bị cáo
- 原告 (yuán gào) – Plaintiff – Nguyên đơn
- 诉讼 (sù sòng) – Litigation – Tố tụng
- 调解 (tiáo jiě) – Mediation – Hòa giải
- 仲裁 (zhòng cái) – Arbitration – Trọng tài
- 证据 (zhèng jù) – Evidence – Bằng chứng
- 证人 (zhèng rén) – Witness – Nhân chứng
- 判决 (pàn jué) – Verdict – Phán quyết
- 上诉 (shàng sù) – Appeal – Kháng cáo
4. Hình sự
- 犯罪 (fàn zuì) – Crime – Tội phạm
- 刑法 (xíng fǎ) – Criminal law – Luật hình sự
- 刑罚 (xíng fá) – Punishment – Hình phạt
- 监禁 (jiān jìn) – Imprisonment – Giam giữ
- 死刑 (sǐ xíng) – Death penalty – Tử hình
- 审判 (shěn pàn) – Trial – Xét xử
- 逮捕 (dài bǔ) – Arrest – Bắt giữ
- 保释 (bǎo shì) – Bail – Bảo lãnh
- 定罪 (dìng zuì) – Conviction – Kết án
- 无罪 (wú zuì) – Innocent – Vô tội
5. Dân sự
- 民事诉讼 (mín shì sù sòng) – Civil litigation – Tố tụng dân sự
- 合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng
- 违约 (wéi yuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
- 赔偿 (péi cháng) – Compensation – Bồi thường
- 责任 (zé rèn) – Liability – Trách nhiệm
- 债务 (zhài wù) – Debt – Nợ nần
- 遗产 (yí chǎn) – Inheritance – Di sản
- 房产 (fáng chǎn) – Real estate – Bất động sản
- 财产分割 (cái chǎn fēn gē) – Asset division – Phân chia tài sản
- 抚养权 (fǔ yǎng quán) – Custody – Quyền nuôi con
6. Doanh nghiệp và thương mại
- 商法 (shāng fǎ) – Commercial law – Luật thương mại
- 股份 (gǔ fèn) – Share – Cổ phần
- 股东 (gǔ dōng) – Shareholder – Cổ đông
- 合资 (hé zī) – Joint venture – Hợp tác đầu tư
- 独资 (dú zī) – Sole proprietorship – Doanh nghiệp tư nhân
- 债权 (zhài quán) – Credit – Quyền đòi nợ
- 投资 (tóu zī) – Investment – Đầu tư
- 税务 (shuì wù) – Taxation – Thuế vụ
- 清算 (qīng suàn) – Liquidation – Thanh lý
- 破产 (pò chǎn) – Bankruptcy – Phá sản
7. Quyền và trách nhiệm
- 权利 (quán lì) – Right – Quyền lợi
- 义务 (yì wù) – Obligation – Nghĩa vụ
- 公平 (gōng píng) – Fairness – Công bằng
- 正义 (zhèng yì) – Justice – Công lý
- 平等 (píng děng) – Equality – Bình đẳng
- 侵犯 (qīn fàn) – Infringe – Xâm phạm
- 禁令 (jìn lìng) – Injunction – Lệnh cấm
- 诉求 (sù qiú) – Claim – Yêu cầu
- 公共利益 (gōng gòng lì yì) – Public interest – Lợi ích công cộng
- 隐私权 (yǐn sī quán) – Privacy rights – Quyền riêng tư
8. Quốc tế
- 国际法 (guó jì fǎ) – International law – Luật quốc tế
- 条约 (tiáo yuē) – Treaty – Hiệp ước
- 外交豁免 (wài jiāo huò miǎn) – Diplomatic immunity – Miễn trừ ngoại giao
- 引渡 (yǐn dù) – Extradition – Dẫn độ
- 人权 (rén quán) – Human rights – Nhân quyền
- 战争罪 (zhàn zhēng zuì) – War crimes – Tội ác chiến tranh
- 难民 (nàn mín) – Refugee – Người tị nạn
- 国际仲裁 (guó jì zhòng cái) – International arbitration – Trọng tài quốc tế
- 领土争端 (lǐng tǔ zhēng duàn) – Territorial dispute – Tranh chấp lãnh thổ
- 和平条约 (hé píng tiáo yuē) – Peace treaty – Hiệp ước hòa bình
9. Các loại tài liệu pháp lý
- 合同书 (hé tóng shū) – Contract document – Văn bản hợp đồng
- 委托书 (wěi tuō shū) – Power of attorney – Giấy ủy quyền
- 遗嘱 (yí zhǔ) – Will – Di chúc
- 诉状 (sù zhuàng) – Complaint – Đơn kiện
- 答辩状 (dá biàn zhuàng) – Answer – Bản biện hộ
- 调解协议 (tiáo jiě xié yì) – Mediation agreement – Thỏa thuận hòa giải
- 证词 (zhèng cí) – Testimony – Lời khai
- 法律声明 (fǎ lǜ shēng míng) – Legal statement – Tuyên bố pháp lý
- 财产清单 (cái chǎn qīng dān) – Asset list – Danh sách tài sản
- 书面合同 (shū miàn hé tóng) – Written contract – Hợp đồng bằng văn bản
10. Thuật ngữ bổ sung khác
- 责任免除 (zé rèn miǎn chú) – Exemption of liability – Miễn trách nhiệm
- 正当理由 (zhèng dàng lǐ yóu) – Just cause – Lý do chính đáng
- 无效合同 (wú xiào hé tóng) – Void contract – Hợp đồng vô hiệu
- 强制执行 (qiáng zhì zhí xíng) – Enforcement – Thi hành án
- 知识产权 (zhī shì chǎn quán) – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ
- 侵权 (qīn quán) – Tort – Vi phạm quyền lợi
- 雇佣合同 (gù yōng hé tóng) – Employment contract – Hợp đồng lao động
- 诉讼费 (sù sòng fèi) – Litigation costs – Chi phí tố tụng
- 附加条款 (fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clause – Điều khoản bổ sung
- 合同终止 (Hé tóng Zhōngzhǐ ) – Termination of contract – Chấm dứt hợp đồng
Để biết thêm các thông tin chi tiết và giải đáp các vướng mắc của quý khách hàng về Từ vựng pháp luật tiếng Trung, hay liên lạc với chúng tôi qua các phương tiện như Website, Email, Zalo, Facebook, Wechat, …hoặc gọi theo số hotline, cụ thể như sau:
Phong Gia Group – Luật sư Tiếng Trung
- Địa chỉ miền nam: Số 29 Đường 55, Thảo Điền, Thủ Đức, Tp.HCM
- Địa chỉ miền bắc: Số 01 Đường D4, Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội
- Số điện thoại: 028 6272 6666 (VP TP.HCM) – 0246 327 1966 (VP HÀ NỘI)
- Hotline: 0912085076
- Email: luatsutiengtrung.vn@gmail.com
- Website: https://luatsutiengtrung.vn
Rất mong nhận được sự hợp tác.
Xin trân trọng cảm ơn!