Luật sư trong tiếng Trung và tiếng Anh – Tìm hiểu từ đồng nghĩa phổ biến

Từ “Luật sư” trong tiếng Trung được viết là 【律师】, còn trong tiếng Anh là “Lawyer”. Tại Việt Nam, thuật ngữ “Luật sư” được sử dụng phổ biến trong ngành luật. Tuy nhiên, ở các quốc gia khác, cách sử dụng từ “Luật sư” lại rất linh hoạt và đa dạng, phụ thuộc vào từng ngữ cảnh. Trong bài viết này, Luật sư Tiếng Trung sẽ chia sẻ một số từ đồng nghĩa với “Luật sư” trong tiếng Trung Quốc và tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về cách sử dụng.

Luật sư - 律师 - Lawyer

Tiếng Trung Quốc

  1. 律师 (lǜshī):
    • Ý nghĩa: Là từ phổ biến nhất để chỉ “luật sư”.
    • Sử dụng: Dùng trong mọi ngữ cảnh chính thức và thông thường.
  2. 辩护人 (biànhùrén):
    • Ý nghĩa: Chỉ “người biện hộ”, thường dùng để nói về luật sư bào chữa trong vụ án hình sự.
    • Sử dụng: Trong ngữ cảnh pháp luật hình sự.
  3. 法律顾问 (fǎlǜ gùwèn):
    • Ý nghĩa: Chỉ “cố vấn pháp luật”.
    • Sử dụng: Thường dùng để chỉ luật sư làm công việc tư vấn, hỗ trợ pháp lý cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
  4. 诉讼代理人 (sùsòng dàilǐrén):
    • Ý nghĩa: “Người đại diện trong tố tụng”.
    • Sử dụng: Chỉ luật sư hoặc đại diện hợp pháp tham gia phiên tòa.

Tiếng Anh

  1. Lawyer:
    • Ý nghĩa: Từ chung và phổ biến nhất chỉ “luật sư”.
    • Sử dụng: Dùng trong hầu hết các ngữ cảnh chính thức hoặc thông thường.
  2. Attorney:
    • Ý nghĩa: Thường dùng tại Mỹ, chỉ một luật sư được cấp phép hành nghề trước tòa.
    • Sử dụng: Trong hệ thống pháp luật Mỹ hoặc các tài liệu pháp lý chính thức.
  3. Barrister:
    • Ý nghĩa: Luật sư chuyên về tranh tụng, xuất hiện tại Anh và các nước theo hệ thống pháp luật Anh.
    • Sử dụng: Thường trong hệ thống pháp luật Anh.
  4. Solicitor:
    • Ý nghĩa: Luật sư tư vấn pháp luật, không trực tiếp tranh tụng tại tòa (trừ trường hợp được ủy quyền).
    • Sử dụng: Tại Anh và các quốc gia có hệ thống pháp luật Anh.
  5. Counsel:
    • Ý nghĩa: Chỉ “luật sư” trong ngữ cảnh tư vấn hoặc đại diện pháp luật, có thể bao gồm cả luật sư tranh tụng.
    • Sử dụng: Ngữ cảnh pháp lý chính thức, đặc biệt trong tranh tụng.
  6. Legal Advisor/Consultant:
    • Ý nghĩa: Chỉ “cố vấn pháp lý”.
    • Sử dụng: Thường không trực tiếp tham gia tố tụng, chỉ đưa ra ý kiến pháp luật.

Để biết thêm các thông tin chi tiết và giải đáp các vướng mắc của quý vị về Luật sư – 律师 – Lawyer, hãy liên lạc với chúng tôi qua các phương tiện như Website, Email, Zalo, Facebook, Wechat, … hoặc gọi theo số hotline, cụ thể như sau:

Phong Gia Group – Luật sư Tiếng Trung

  • Địa chỉ miền nam: Số 29 Đường 55, Thảo Điền, Thủ Đức, Tp.HCM
  • Địa chỉ miền bắc: Số 01 Đường D4, Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội
  • Số điện thoại: 028 6272 6666 (VP TP.HCM) – 0246 327 1966 (VP HÀ NỘI)
  • Hotline: 0912085076
  • Email: luatsutiengtrung.vn@gmail.com
  • Website: https://luatsutiengtrung.vn

Rất mong nhận được sự hợp tác.

Xin trân trọng cảm ơn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *