Chiết tự từ “Luật sư”

1. Chiết tự là gì?

Khi nói đến Chiết tự từ ngữ, thông thường người ta nói về việc “bẽ gãy từng từ” của những ngôn ngữ tượng hình, mà cụ thể ở đây chính là chữ Hán. Vậy “Chiết tự chữ Hán là gì? Đây là phương pháp phân tích một chữ Hán phức tạp thành các thành phần nhỏ hơn, mỗi thành phần mang một ý nghĩa riêng biệt. Từ đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa tổng thể của chữ. Nguồn gốc của chiết tự bắt nguồn từ việc nhận thức về tính tượng hình của chữ Hán. Qua việc phân tích các bộ thủ, cách sắp xếp và bố trí các phần của chữ, chúng ta có thể khám phá ra những tầng nghĩa sâu sắc ẩn chứa bên trong mỗi ký tự. Chiết tự không chỉ là một công cụ học tập hữu ích mà còn là một nghệ thuật khám phá vẻ đẹp của chữ Hán.”

Theo như Từ Điển Hán Nôm, thì từ “luật sư” trong tiếng Trung là 律师 (lǜshī), được ghép từ hai chữ Hán là 律 (lǜ) và 师 (shī). Vậy, tại sao lại gọi những người làm nghề pháp luật là “律师 (lǜshī)”? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích ý nghĩa của từng chữ Hán, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nghề luật sư và tầm quan trọng của ngành nghề này trong xã hội.

律 (lǜ): Luật, quy định.

“Từ ‘Luật’ lần đầu xuất hiện trong giáp cốt văn thời nhà Thương, mang hàm nghĩa cơ bản về các quy định, quy tắc. Từ đó, ‘Luật’ được mở rộng để chỉ luật pháp, quy luật, quy tắc và căn cứ. Đặc biệt, từ này còn được ứng dụng trong lĩnh vực âm nhạc và thơ ca, như ‘Âm luật’ và ‘Thi luật’.”

Nếu xét theo ý, có thể giải thích rằng, chữ “律(Lü)” gồm có hai phần. Phần bên trái là bộ thủ 彳, là cách viết khác của chữ “行”, có nghĩa là con đường, dẫn chiếu đến hành động, thúc đẩy. Bộ thủ 彳 thường xuất hiện trong các hán tự liên quan đến việc đi lại, hành động. Phần bên phải là chữ “聿”, thoạt giống hình một bàn tay đang cầm “bút”, tức được hiểu như đang soạn ra thể chế, quy tắc. Trong ngữ văn Hán Nôm, từ “聿” thường được sử dụng để chỉ cây bút hoặc việc viết. Thời xưa, người nào “cầm bút” đều có mang lại cho người khác cảm giác “quyền uy” nhất định, cho nên từ “律” được kết hợp từ “聿” và “彳” để xây dựng và thi hành những quy tắc quy định. Từ “律” có nhiều ứng dụng trong tiếng Hán, chẳng hạn như trong các từ “pháp luật”“âm luật”,… 

师 (shī): Thầy, người chuyên nghiệp.

Chữ “师 (shī)” xuất hiện lần đầu tiên trong các giáp cốt văn thời nhà Thương. “师” thời xưa được hiểu là đơn vị biên chế tổ chức của quân đội, với số lượng binh lính đông đảo. Sau này, từ “师” lại được dùng để chỉ một chức quan, người có khả năng hiểu biết hơn nhiều người, và có thể truyền đạt lại kiến thức cho người khác. Ngày nay, được sử dụng để chỉ những người có trình độ hiểu biết sâu rộng như “giáo viên”.

Kết hợp những ý nghĩa trên, có thể hiểu “Luật sư – 律师 (lǜshī)” là người trình độ hiểu biết pháp luật, có khả năng hướng dẫn người khác để làm một việc gì đó, từ đó tạo cho người nghe cảm giác tính “quyền uy” trong đó. Sự hiểu biết pháp luật của Luật sư có ảnh hưởng tác động tới nhiều người trong xã hội. Do đó, mỗi ngôn từ, từ ngữ khi Luật sư tư vấn đều phải hết sức thận trọng và xem xét thấu đáo.

Trên đây là đoạn phân tích chiết tự từ Luật sư trong Tiếng Trung thú vị mà Luật sư Tiếng Trung sưu tầm được. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy để lại bình luận bên dưới nhé! Chúng tôi rất vui được giải đáp.

Chiết tự từ Luật sư trong Tiếng Trung

Phong Gia Group – Luật sư Tiếng Trung

  • Địa chỉ miền nam: Số 29 Đường 55, Thảo Điền, Thủ Đức, Tp.HCM
  • Địa chỉ miền bắc: Số 01 Đường D4, Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội
  • Số điện thoại: 028 6272 6666 (VP TP.HCM) – 0246 327 1966 (VP HÀ NỘI)
  • Hotline: 0912085076
  • Email: luatsutiengtrung.vn@gmail.com
  • Website: https://luatsutiengtrung.vn

Rất mong nhận được sự hợp tác.

Xin trân trọng cảm ơn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *