Trong bối cảnh quan hệ kinh tế khu vực ngày càng phát triển, Việt Nam trở thành một điểm đến hấp dẫn đối với nhà đầu tư Trung Quốc. Tuy nhiên, thủ tục góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp vào doanh nghiệp Việt Nam có những đặc thù riêng, đòi hỏi nhà đầu tư hiểu rõ quy định pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết về thủ tục này.

1. Tại sao nên đầu tư vào Việt Nam?
- Thị trường tiêu dùng lớn: Việt Nam có dân số trẻ, tầng lớp trung lưu đang ngày càng tăng, tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh.
- Chính sách ưu đãi đầu tư: Chính phủ Việt Nam ban hành nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn để thu hút đầu tư nước ngoài.
- Hiệp định thương mại tự do: Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.
- Lực lượng lao động dồi dào: Việt Nam có nguồn lao động trẻ, năng động và chi phí nhân công cạnh tranh.
2. Cơ sở pháp lý
- Luật Đầu tư 2020;
- Luật Doanh nghiệp 2020;
- Nghị định 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật đầu tư;
- Thông tư 03/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn một số nội dung về đăng ký doanh nghiệp.
3. Các trường hợp nhà đầu tư Trung Quốc có thể thực hiện góp vốn
- Góp vốn vào doanh nghiệp mới thành lập: Nhà đầu tư Trung Quốc có thể góp vốn để trở thành thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
- Mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong doanh nghiệp hiện hữu: Nhà đầu tư có thể mua cổ phần từ các cổ đông hoặc mua phần vốn góp từ thành viên hiện hữu.
- Góp vốn vào doanh nghiệp đầu tư nước ngoài khác tại Việt Nam: Điều này áp dụng cho trường hợp doanh nghiệp nước ngoài kia đã có vốn đầu tư nước ngoài.
4. Các hình thức góp vốn phổ biến
- Góp vốn bằng tiền mặt: Đây là hình thức góp vốn phổ biến nhất.
- Góp vốn bằng tài sản: Nhà đầu tư có thể góp vốn bằng tài sản như nhà xưởng, máy móc, thiết bị…
- Góp vốn bằng công nghệ: Nhà đầu tư có thể góp vốn bằng công nghệ, bản quyền sở hữu trí tuệ.
5. Quy trình thực hiện
5.1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Văn bản đăng ký góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp (theo mẫu);
- Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần/phần vốn góp;
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của doanh nghiệp nhận góp vốn;
- Chứng minh nhân dân/hộ chiếu (bản sao có chứng thực) của nhà đầu tư Trung Quốc;
- Tài liệu khác (nếu có) như văn bản chứng minh năng lực tài chính.
5.2. Bước 2: Nộp hồ sơ
- Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp Việt Nam đặt trụ sở.;
- Thời gian xử lý thông thường thủ tục này sẽ được hoàn tất trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
5.3. Bước 3: Thực hiện góp vốn và cập nhật giấy phép
- Sau khi được phê duyệt, nhà đầu tư Trung Quốc có thể thực hiện góp vốn, chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp theo thỏa thuận đã ký kết.
- Doanh nghiệp Việt Nam tiến hành thay đổi đăng ký kinh doanh để cập nhật thông tin về cổ đông mới.
6. Những lưu ý quan trọng
- Ngành nghề kinh doanh: Có một số ngành nghề kinh doanh bị hạn chế hoặc cấm đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Thủ tục xin giấy phép: Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, nhà đầu tư có thể phải xin thêm các giấy phép khác.
Việt Nam đang mở rộng cửa đón chào các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm các nhà đầu tư Trung Quốc. Nếu quý khách hàng đang có ý định đầu tư vào Việt Nam, hãy tìm hiểu kỹ về thủ tục pháp lý và các quy định liên quan. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, quý khách hàng sẽ có thể thành công trong việc đầu tư tại thị trường Việt Nam đầy tiềm năng.
Để biết thêm thông tin chi tiết và giải đáp các thắc mắc của quý khách hàng, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các kênh như Website, Email, Zalo, Facebook, WeChat,… hoặc gọi trực tiếp đến hotline theo thông tin dưới đây:
Phong Gia Group – Luật sư Tiếng Trung
- Địa chỉ miền nam: Số 29 Đường 55, Thảo Điền, Thủ Đức, Tp.HCM
- Địa chỉ miền bắc: Số 01 Đường D4, Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội
- Số điện thoại: 028 6272 6666 (VP TP.HCM) – 0246 327 1966 (VP HÀ NỘI)
- Hotline: 0912085076
- Email: luatsutiengtrung.vn@gmail.com
- Website: https://luatsutiengtrung.vn
Rất mong nhận được sự hợp tác.
Xin trân trọng cảm ơn!