Luật Thừa Kế Theo Quy Định Pháp Luật Việt Nam
Luật thừa kế là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật dân sự, quy định các vấn đề liên quan đến quyền và nghĩa vụ của người để lại di sản và người thừa kế. Luật sư Tiếng Trung xin trả lời tới quý độc giả như sau: Tại Việt Nam, Luật thừa kế được quy định chủ yếu trong Bộ luật Dân sự năm 2015, cụ thể từ Điều 609 đến Điều 662.
1. Quyền thừa kế
Theo Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân có quyền:
- Lập di chúc để định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời.
- Thừa kế tài sản theo di chúc hoặc theo pháp luật.
- Cá nhân không ai bị tước quyền thừa kế, trừ trường hợp bị tuyên bố không có quyền thừa kế theo quy định của pháp luật.
2. Hình thức thừa kế
Luật thừa kế Việt Nam quy định hai hình thức thừa kế chính:
- Thừa kế theo di chúc: Là việc thừa kế tài sản theo ý chí của người để lại di sản, được thể hiện thông qua văn bản hoặc di chúc miệng (trong trường hợp đặc biệt).
- Thừa kế theo pháp luật: Áp dụng khi không có di chúc, di chúc không hợp pháp, hoặc khi những người thừa kế theo di chúc không còn.
3. Di chúc và các yêu cầu pháp lý
Di chúc hợp pháp phải đáp ứng các điều kiện sau (Điều 630):
- Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt và không bị cưỡng ép.
- Nội dung di chúc không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội.
- Hình thức di chúc phù hợp quy định của pháp luật.
4. Thừa kế theo pháp luật
Theo Điều 651, hàng thừa kế được chia thành các nhóm sau:
- Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ, chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản.
- Hàng thừa kế thứ hai: Ông bà nội, ông bà ngoại, anh chị em ruột, cháu ruột gọi người đã mất là ông bà nội, ngoại.
- Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội, cụ ngoại, bác, chú, cậu, cô, dì ruột, cháu ruột gọi người đã mất là bác, chú, cậu, cô, dì ruột.
Tài sản được chia đều cho những người thừa kế cùng hàng, không phân biệt giới tính hoặc vai trò trong gia đình.
5. Một số trường hợp đặc biệt
- Người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản nhưng phải tuân thủ thời hạn 6 tháng kể từ ngày mở thừa kế.
- Người bị kết án về hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự của người để lại di sản hoặc có hành vi nghiêm trọng vi phạm nghĩa vụ gia đình có thể bị tước quyền thừa kế.
6. Quy trình giải quyết tranh chấp thừa kế
Trong trường hợp phát sinh tranh chấp, các bên có thể thương lượng, hòa giải hoặc khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để được phân xử theo quy định pháp luật.

Kết luận
Luật thừa kế tại Việt Nam không chỉ đảm bảo quyền tự do định đoạt tài sản của cá nhân mà còn điều chỉnh hợp lý quan hệ tài sản giữa các thành viên trong gia đình, tạo nền tảng pháp lý công bằng và minh bạch. Để bảo vệ quyền lợi của mình, các bên liên quan cần hiểu rõ quy định pháp luật cũng như thực hiện đúng thủ tục thừa kế.
Để biết thêm thông tin về Luật Thừa Kế, xin hãy liên hệ Luật sư Tiếng Trung.
Phong Gia Group – Luật sư Tiếng Trung
- Địa chỉ: Số 29 Đường 55, Thảo Điền, Thủ Đức, Tp.HCM
- Sđt: 028 6272 6666 (VPSG) – 0246 327 1966 (VPHN)
- Hotline: 0912085076
- Email: luatsutiengtrung.vn@gmail.com
- Website: https://luatsutiengtrung.vn