Việc thành thạo tiếng Trung, tiếng Anh và tiếng Việt không chỉ giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn tăng khả năng giao tiếp, làm việc với nhiều đối tác quốc tế. Với Mỹ và Trung Quốc là những quốc gia có ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế toàn cầu, người có khả năng sử dụng các ngôn ngữ này sẽ có lợi thế lớn trong các lĩnh vực như ngoại giao, thương mại, tài chính, và nhiều ngành công nghiệp khác. Hơn nữa, khi nền kinh tế ngày càng toàn cầu hóa, các kỹ năng ngôn ngữ có thể giúp bạn tiếp cận các thị trường tiềm năng và cơ hội việc làm với mức thu nhập cao hơn.
STT | Tiếng Trung (中文) | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
1 | 医生 (yīshēng) | Bác sĩ | Doctor |
2 | 护士 (hùshì) | Y tá | Nurse |
3 | 教师 (jiàoshī) | Giáo viên | Teacher |
4 | 工程师 (gōngchéngshī) | Kỹ sư | Engineer |
5 | 律师 (lǜshī) | Luật sư | Lawyer |
6 | 警察 (jǐngchá) | Cảnh sát | Police officer |
7 | 司机 (sījī) | Tài xế | Driver |
8 | 军人 (jūnrén) | Quân nhân | Soldier |
9 | 厨师 (chúshī) | Đầu bếp | Chef |
10 | 会计 (kuàijì) | Kế toán | Accountant |
11 | 售货员 (shòuhuòyuán) | Nhân viên bán hàng | Salesperson |
12 | 服务员 (fúwùyuán) | Phục vụ | Waiter/Waitress |
13 | 翻译 (fānyì) | Biên/Phiên dịch viên | Translator/Interpreter |
14 | 程序员 (chéngxùyuán) | Lập trình viên | Programmer |
15 | 作家 (zuòjiā) | Nhà văn | Writer |
16 | 记者 (jìzhě) | Phóng viên | Journalist |
17 | 艺术家 (yìshùjiā) | Nghệ sĩ | Artist |
18 | 设计师 (shèjìshī) | Nhà thiết kế | Designer |
19 | 演员 (yǎnyuán) | Diễn viên | Actor/Actress |
20 | 歌手 (gēshǒu) | Ca sĩ | Singer |
21 | 导演 (dǎoyǎn) | Đạo diễn | Director |
22 | 模特 (mótè) | Người mẫu | Model |
23 | 科学家 (kēxuéjiā) | Nhà khoa học | Scientist |
24 | 药剂师 (yàojìshī) | Dược sĩ | Pharmacist |
25 | 木匠 (mùjiàng) | Thợ mộc | Carpenter |
26 | 水电工 (shuǐdiàngōng) | Thợ điện nước | Plumber/Electrician |
27 | 美容师 (měiróngshī) | Chuyên viên thẩm mỹ | Beautician |
28 | 理发师 (lǐfàshī) | Thợ cắt tóc | Hairdresser/Barber |
29 | 渔民 (yúmín) | Ngư dân | Fisherman |
30 | 农民 (nóngmín) | Nông dân | Farmer |
31 | 飞行员 (fēixíngyuán) | Phi công | Pilot |
32 | 空乘 (kōngchéng) | Tiếp viên hàng không | Flight attendant |
33 | 企业家 (qǐyèjiā) | Doanh nhân | Entrepreneur |
34 | 总裁 (zǒngcái) | Tổng giám đốc | CEO |
35 | 导游 (dǎoyóu) | Hướng dẫn viên du lịch | Tour guide |
36 | 船员 (chuányuán) | Thủy thủ | Sailor |
37 | 保安 (bǎo’ān) | Bảo vệ | Security guard |
38 | 邮递员 (yóudìyuán) | Nhân viên bưu điện | Postman |
39 | 画家 (huàjiā) | Họa sĩ | Painter |
40 | 宗教人士 (zōngjiào rénshì) | Tu sĩ | Clergy |
41 | 动物医生 (dòngwù yīshēng) | Bác sĩ thú y | Veterinarian |
42 | 建筑师 (jiànzhùshī) | Kiến trúc sư | Architect |
43 | 快递员 (kuàidìyuán) | Nhân viên giao hàng | Courier |
44 | 企业员工 (qǐyè yuángōng) | Nhân viên công ty | Office worker |
45 | 心理医生 (xīnlǐ yīshēng) | Nhà tâm lý | Psychologist |
46 | 金融分析师 (jīnróng fēnxīshī) | Nhà phân tích tài chính | Financial analyst |
47 | 保险代理人 (bǎoxiǎn dàilǐrén) | Đại lý bảo hiểm | Insurance agent |
48 | 公务员 (gōngwùyuán) | Công chức | Civil servant |
49 | 作曲家 (zuòqǔjiā) | Nhà soạn nhạc | Composer |
50 | 舞蹈家 (wǔdǎojiā) | Vũ công | Dancer |
51 | 机械工程师 (jīxiè gōngchéngshī) | Kỹ sư cơ khí | Mechanical engineer |
52 | 土木工程师 (tǔmù gōngchéngshī) | Kỹ sư xây dựng | Civil engineer |
53 | 电气工程师 (diànqì gōngchéngshī) | Kỹ sư điện | Electrical engineer |
54 | 软件工程师 (ruǎnjiàn gōngchéngshī) | Kỹ sư phần mềm | Software engineer |
55 | 网络工程师 (wǎngluò gōngchéngshī) | Kỹ sư mạng | Network engineer |
56 | 数据分析师 (shùjù fēnxīshī) | Chuyên gia phân tích dữ liệu | Data analyst |
57 | 市场经理 (shìchǎng jīnglǐ) | Quản lý thị trường | Marketing manager |
58 | 人力资源经理 (rénlì zīyuán jīnglǐ) | Quản lý nhân sự | HR manager |
59 | 公关经理 (gōngguān jīnglǐ) | Quản lý PR | Public relations manager |
60 | 采购员 (cǎigòuyuán) | Nhân viên mua sắm | Purchaser |
61 | 质量控制员 (zhìliàng kòngzhìyuán) | Nhân viên QC | Quality controller |
62 | 法官 (fǎguān) | Thẩm phán | Judge |
63 | 检察官 (jiǎncháguān) | Kiểm sát viên | Prosecutor |
64 | 律所合伙人 (lǜsuǒ héhuǒrén) | Đối tác luật sư | Law firm partner |
65 | 保险顾问 (bǎoxiǎn gùwèn) | Cố vấn bảo hiểm | Insurance consultant |
66 | 房地产经纪人 (fángdìchǎn jīngjìrén) | Môi giới bất động sản | Real estate agent |
67 | 货运员 (huòyùn yuán) | Nhân viên vận chuyển | Freight worker |
68 | 供应链经理 (gōngyìng liàn jīnglǐ) | Quản lý chuỗi cung ứng | Supply chain manager |
69 | 物流经理 (wùliú jīnglǐ) | Quản lý logistics | Logistics manager |
70 | 产品经理 (chǎnpǐn jīnglǐ) | Quản lý sản phẩm | Product manager |
71 | 企业律师 (qǐyè lǜshī) | Luật sư doanh nghiệp | Corporate lawyer |
72 | 环保专家 (huánbǎo zhuānjiā) | Chuyên gia bảo vệ môi trường | Environmental expert |
73 | 外贸经理 (wàimào jīnglǐ) | Nhà quản lý ngoại thương | Foreign trade manager |
74 | 跨境电商经理 (kuàjìng diànshāng jīnglǐ) | Nhà quản lý TMĐT quốc tế | Cross-border e-commerce manager |
75 | 网站开发员 (wǎngzhàn kāifāyuán) | Lập trình viên web | Web developer |
76 | 数据库管理员 (shùjùkù guǎnlǐyuán) | Quản trị viên cơ sở dữ liệu | Database administrator |
77 | 运维工程师 (yùnwéi gōngchéngshī) | Kỹ sư vận hành | Operations engineer |
78 | 技术支持工程师 (jìshù zhīchí gōngchéngshī) | Kỹ sư hỗ trợ kỹ thuật | Technical support engineer |
79 | 产品设计师 (chǎnpǐn shèjìshī) | Nhà thiết kế sản phẩm | Product designer |
80 | 用户体验设计师 (yònghù tǐyàn shèjìshī) | Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng | UX designer |
81 | 网络安全工程师 (wǎngluò ānquán gōngchéngshī) | Kỹ sư bảo mật mạng | Network security engineer |
82 | 电子商务经理 (diànzǐ shāngwù jīnglǐ) | Nhà quản lý TMĐT | E-commerce manager |
83 | 精算师 (jīngsuànshī) | Nhà định phí | Actuary |
84 | 供应商经理 (gōngyìngshāng jīnglǐ) | Quản lý nhà cung cấp | Supplier manager |
85 | 家具设计师 (jiājù shèjìshī) | Nhà thiết kế đồ nội thất | Furniture designer |
86 | 摄影师 (shèyǐngshī) | Nhiếp ảnh gia | Photographer |
87 | 影视制作人 (yǐngshì zhìzuò rén) | Nhà sản xuất phim | Film producer |
88 | 医疗代表 (yīliáo dàibiǎo) | Đại diện dược phẩm | Medical representative |
89 | 健身教练 (jiànshēn jiàoliàn) | Huấn luyện viên thể hình | Fitness trainer |
90 | 花艺师 (huāyìshī) | Nghệ nhân cắm hoa | Florist |
91 | 保险精算师 (bǎoxiǎn jīngsuànshī) | Nhà phân tích bảo hiểm | Insurance actuary |
92 | 舞蹈教练 (wǔdǎo jiàoliàn) | Huấn luyện viên múa | Dance instructor |
93 | 核心开发人员 (héxīn kāifā rényuán) | Nhân viên phát triển lõi | Core developer |
94 | 影视编剧 (yǐngshì biānjù) | Biên kịch phim | Screenwriter |
95 | 营销总监 (yíngxiāo zǒngjiān) | Giám đốc tiếp thị | Marketing director |
96 | 法务顾问 (fǎwù gùwèn) | Cố vấn pháp lý | Legal consultant |
97 | 高级顾问 (gāojí gùwèn) | Cố vấn cấp cao | Senior consultant |
98 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) | Quản lý mua sắm | Purchasing manager |
99 | 投资经理 (tóuzī jīnglǐ) | Quản lý đầu tư | Investment manager |
100 | 人事经理 (rénshì jīnglǐ) | Quản lý nhân sự | Personnel manager |
Luật sư Tiếng Trung sẽ thường xuyên cập nhật từ vựng Tiếng Trung và Tiếng Anh thuộc nhiều chủ đề khác nhau, giúp người học dễ dàng tra cứu và tham khảo. Đừng bỏ lỡ kho tàng từ vựng phong phú được chia sẻ liên tục để hỗ trợ việc học ngoại ngữ hiệu quả hơn!

Để biết thêm các thông tin chi tiết và giải đáp các vướng mắc của quý khách hàng về Từ vựng nghề nghiệp, hãy liên lạc với chúng tôi qua các phương tiện như Website, Email, Zalo, Facebook, Wechat, …hoặc gọi theo số hotline, cụ thể như sau:
Phong Gia Group – Luật sư Tiếng Trung
- Địa chỉ miền nam: Số 29 Đường 55, Thảo Điền, Thủ Đức, Tp.HCM
- Địa chỉ miền bắc: Số 01 Đường D4, Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội
- Số điện thoại: 028 6272 6666 (VP TP.HCM) – 0246 327 1966 (VP HÀ NỘI)
- Hotline: 0912085076
- Email: luatsutiengtrung.vn@gmail.com
- Website: https://luatsutiengtrung.vn
Rất mong nhận được sự hợp tác.
Xin trân trọng cảm ơn!